Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洛南県
洛南 らくなん
south of the capital
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
洛中洛外 らくちゅうらくがい
trong và xung quanh khu vực Kyoto
洛中洛外図 らくちゅうらくがいず
views in and around the city of Kyoto (paintings and drawings)
洛叉 らくしゃ
một lakh tương đương 100,000 (một đơn vị trong hệ thống đánh số Ấn Độ)
洛内 らくない
bên trong thủ đô; bên trong Kyoto