Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洛川県
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
洛中洛外 らくちゅうらくがい
trong và xung quanh khu vực Kyoto
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
洛中洛外図 らくちゅうらくがいず
tranh nội thành và ngoại thành Kyoto (một thể loại tranh phong cảnh Nhật Bản được sáng tác trong thời kỳ Muromachi và kéo dài đến thời Edo)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
洛叉 らくしゃ
một lakh tương đương 100,000 (một đơn vị trong hệ thống đánh số Ấn Độ)