Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洛陽八関
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
陽関数 よーかんすー
hàm hiện
関八州 かんはっしゅう
tám tỉnh Kanto thời Edo (Sagami, Musashi, Awa, Kazusa, Shimousa, Hitachi, Kouzuke và Shimotsuke)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
洛中洛外 らくちゅうらくがい
trong và xung quanh khu vực Kyoto
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
洛中洛外図 らくちゅうらくがいず
views in and around the city of Kyoto (paintings and drawings)