関八州
かんはっしゅう「QUAN BÁT CHÂU」
☆ Danh từ
Tám tỉnh Kanto thời Edo (Sagami, Musashi, Awa, Kazusa, Shimousa, Hitachi, Kouzuke và Shimotsuke)

関八州 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関八州
関東八州 かんとうはっしゅう
tám tỉnh Kanto thời Edo (Sagami, Musashi, Awa, Kazusa, Shimousa, Hitachi, Kouzuke và Shimotsuke)
八州 はっしゅう はちしゅう
(cũ (già) bổ nhiệm) nhật bản
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.