Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棋聖 きせい
người chơi cờ shogi (cờ Nhật) giỏi
棋戦 きせん
việc đánh cờ
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
象棋 シャンチー
cờ tướng
棋局 ききょく
go or shogi board
棋譜 きふ
kết quả trò chơi; thành tích chơi game.
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ