洞門
どうもん「ĐỖNG MÔN」
☆ Danh từ
Lối vào hang động; cổng vào
Đường hầm

洞門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洞門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
幽門洞 ゆーもんどー
hang vị
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
東門 とうもん
cổng phía Đông.
迹門 しゃくもん
nửa đầu của Kinh Pháp Hoa, trong đó Đức Phật xuất hiện như một chúng sinh bị hạn chế về không gian và thời gian
コウマクノウキン門 コウマクノウキンもん
ngành blastocladiomycota (một ngành của giới nấm)
神門 しんもん じんもん
cổng chùa, cổng đền