Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津和野城
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
宮城野萩 みやぎのはぎ ミヤギノハギ
Lespedeza thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.