Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
国津 くにつ
of the land
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh