Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全国津津浦浦
ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
国津 くにつ
of the land
津津 しんしん
như brimful
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
津 つ
harbour, harbor, port
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
Đăng nhập để xem giải thích