Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津末昭生
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末生 すえなり すえせい
quả gần cuối của cây nho
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
末生り うらなり
Một từ để chế giễu một người xanh xao, yếu ớt và không có nghị lực
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi