Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津村常吉
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常磐津節 ときわずぶし
style of joruri narrative used for kabuki dances
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
津津 しんしん
như brimful
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
津 つ
harbour, harbor, port