Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
贖宥 しょくゆう
ân xá
宥恕 ゆうじょ
sự tha thứ, sự khoan dung
宥和 ゆうわ
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
宥める なだめる
an ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ dành
贖宥状 しょくゆうじょう
phép ân xá