Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火災 かさい
bị cháy
津波 つなみ
sóng thần
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
山津波 やまつなみ
đất lở
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
潮津波 しおつなみ
tidal bore, tidal flood, eagre
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
火災発生 かさいはっせい
bùng nổ của hỏa hoạn