Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三つ熊 みつぐま
mother bear with two cubs
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
熊 くま
gấu; con gấu
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
津津 しんしん
như brimful