Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
仙 せん せんと セント
tiên nhân
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
仙翁 せんのう
Lychnis ssp.
仙蓼 せんりょう
Chloranthus glaber
腰仙 ようせん
lumbosacral