Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
軽巡洋艦 けいじゅんようかん
tàu tuần dương hạng nhẹ
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
津津 しんしん
như brimful