Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津軽二股駅
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ