Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山津波 やまつなみ
đất lở
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.