Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津軽建広
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
津津 しんしん
như brimful
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng