Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
尻軽女 しりがるおんな
phụ nữ lăng nhăng
天津乙女 あまつおとめ てんしんおとめ
thiếu nữ thiên cầu
尻軽な女 しりがるなおんな
cô gái cợt nhả
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ