Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津軽承保
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
承保 じょうほう しょうほ しょうほう
Jouhou era (1074.8.23-1077.11.17), Shouho era, Shouhou era
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
津津 しんしん
như brimful
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).