Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津軽承昭
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
津津 しんしん
như brimful
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà