Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
セし セ氏
độ C.
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
津津 しんしん
như brimful
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng