津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
軽信 けいしん
tính khờ dại, tính cả tin
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ