Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要塞 ようさい
đồn lũy.
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
要塞都市 ようさいとし
thành phố làm pháo đài
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
津津 しんしん
như brimful
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng