Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
電灯 でんとう
đèn điện
豆電灯 まめでんとう
đèn loại nhỏ
電灯線 でんとうせん
dây điện đèn
放電灯 ほうでんとう
đèn phóng điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm