活き造り
いきづくり「HOẠT TẠO」
☆ Danh từ
Tạo hình sống động, trang trí nhìn cho sống động

活き造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活き造り
活け造り いけづくり
Ikizukuri (một kiểu sashimi)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
活き作り いきづくり
lạng mỏng (của) con cá tươi(thô) tươi mới thu xếp trông sống động như thật lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
構造活性相関 こうぞうかっせいそうかん
mối quan hệ cấu trúc-hoạt động
姿造り すがたづくり
toàn bộ cá sashimi
体造り からだづくり
thể dục