活き作り
いきづくり「HOẠT TÁC」
Lạng mỏng (của) con cá tươi(thô) tươi mới thu xếp trông sống động như thật
lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình

活き作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活き作り
活け作り いけづくり
lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
活き造り いきづくり
tạo hình sống động, trang trí nhìn cho sống động
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
作り置き つくりおき
sự chuẩn bị sẵn
作り泣き つくりなき
sự khóc dối, sự giả vờ khóc
生き作り いきづくり
lạng mỏng (của) con cá tươi(thô) tươi mới thu xếp trông sống động như thật lạng mỏng một con cá và giới thiệu nó ở (tại) bảng trong nguyên bản (của) nó thành hình
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.