Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 活動弁士
弁士 べんし
thuyết gia.
活弁 かつべん
người tường thuật hoặc thuyết minh trong cách vở kịch và phim thời phim ảnh chưa có âm thanh ở Nhật
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
弁理士 べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả
活動 かつどう
hoạt động
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip