Các từ liên quan tới 活動火山対策特別措置法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別措置 とくべつそち
measure(s đặc biệt)
大規模地震対策特別措置法 だいきぼじしんたいさくとくべつそちほう
Large-Scale Earthquake Countermeasures Law (1979)
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
特別活動 とくべつかつどう
hoạt động đặc biệt
火山活動 かざんかつどう
hoạt động của núi lửa
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).