特別活動
とくべつかつどう「ĐẶC BIỆT HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hoạt động đặc biệt

特別活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別活動
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
特別 とくべつ
đặc biệt
活動 かつどう
hoạt động
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.