Các từ liên quan tới 活字文書読み上げ装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字読取り装置 もじよみとりそうち
người đọc đặc tính
文書読取り装置 ぶんしょよみとりそうち
thiết bị đọc tài liệu
文字読み もじよみ もんじよみ
đọc ký tự
磁気文字読み取り装置 じきもじよみとりそうち
bộ dọc ký tự từ
光学式文字読取装置 こうがくしきもじよみとりそうち
nhận dạng ký tự quang học
磁気インク文字読取装置 じきインクもじよみとりそうち
thiết bị nhận dạng ký tự mực từ tính (micr)