活性炭
かっせいたん「HOẠT TÍNH THÁN」
☆ Danh từ
Than hoạt tính

活性炭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活性炭
活性炭カートリッジ かっせいたんカートリッジ
hộp than hoạt tính
活性炭カートリッジ/油こし紙/油こし網 かっせいたんカートリッジ/あぶらこしかみ/あぶらこしあみ
than hoạt tính/ giấy lọc dầu/ lưới lọc dầu.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
活け炭 いけずみ
banked fire, live charcoal banked up and covered with ash
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
活性 かっせい
tích cực
性生活 せいせいかつ
cuộc sống tình dục.
不活性 ふかっせい
trơ về mặt hóa học