Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
栓 せん
nút.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
血栓 けっせん
cục nghẽn
オイル栓 オイルせん
nắp dầu