Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語生活 げんごせいかつ
ngôn ngữ đời sống
言語活動 げんごかつどう
hoạt động ngôn ngữ
語格 ごかく
cách dùng; cai trị (của) ngữ pháp
格言 かくげん
cách ngôn.
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
活用語 かつようご
hoạt dụng từ (động từ
語学/言語 ごがく/げんご
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.