Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言語生活
げんごせいかつ
ngôn ngữ đời sống
言語活動 げんごかつどう
hoạt động ngôn ngữ
生活 せいかつ
cuộc sống
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
活用語 かつようご
hoạt dụng từ (động từ
語学/言語 ごがく/げんご
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
「NGÔN NGỮ SANH HOẠT」
Đăng nhập để xem giải thích