製版所
せいはんじょ せいはんしょ「CHẾ BẢN SỞ」
☆ Danh từ
Platemaking đi mua hàng

製版所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製版所
製版 せいはん
chế bản, việc làm bản in
製品版 せいひんはん
phiên bản thương mại
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
活版所 かっぱんじょ かっぱんしょ
printer's, print shop
写真製版 しゃしんせいはん
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo