Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 活魚車
活魚 かつぎょ いけうお
cá sống
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
活け魚 いけぎょ
cá sống thả trong bể (ở nhà hàng...)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
翻車魚 まんぼう マンボウ こぼししゃぎょ
cá thái dương
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
赤翻車魚 あかまんぼう アカマンボウ
Lampris guttatus (một loài cá lớn, màu sắc, thuộc họ Lampridae, gồm chi Lampris, với hai loài còn tồn tại)