Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
派遣 はけん
phái
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
派遣団 はけんだん
phái đoàn.
派遣隊 はけんたい
Chi đội; biệt đội
派遣軍 はけんぐん
Quân viễn chinh
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ