流し込む
ながしこむ「LƯU 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Rót vào
Cho chảy vào
Đổ vào

Bảng chia động từ của 流し込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流し込む/ながしこむむ |
Quá khứ (た) | 流し込んだ |
Phủ định (未然) | 流し込まない |
Lịch sự (丁寧) | 流し込みます |
te (て) | 流し込んで |
Khả năng (可能) | 流し込める |
Thụ động (受身) | 流し込まれる |
Sai khiến (使役) | 流し込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流し込む |
Điều kiện (条件) | 流し込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 流し込め |
Ý chí (意向) | 流し込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 流し込むな |
流し込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 流し込み
流し込む
ながしこむ
rót vào
流し込み
ながしこみ
Nhúng vào phần mềm
Các từ liên quan tới 流し込み
基礎に流し込む きそにながしこむ
đổ nền móng.
流れ込む ながれこむ
tuôn vào, chảy vào, đổ vào
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
しけ込む しけこむ
Tự kỉ, tự nhốt m ở trong phòng
射し込む さしこむ
chiếu vào