流れ込む
ながれこむ「LƯU 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Tuôn vào, chảy vào, đổ vào

Từ đồng nghĩa của 流れ込む
verb
Bảng chia động từ của 流れ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流れ込む/ながれこむむ |
Quá khứ (た) | 流れ込んだ |
Phủ định (未然) | 流れ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 流れ込みます |
te (て) | 流れ込んで |
Khả năng (可能) | 流れ込める |
Thụ động (受身) | 流れ込まれる |
Sai khiến (使役) | 流れ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流れ込む |
Điều kiện (条件) | 流れ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 流れ込め |
Ý chí (意向) | 流れ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 流れ込むな |