Các từ liên quan tới 流れよ我が涙、と警官は言った
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
警官 けいかん
cánh sát
これと言った これといった
đặc biệt, đáng chú ý, đáng nói (kết hợp với thể phủ định)
我流 がりゅう
tự học
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
と言った といった
như... như, hoặc một số
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)