流れる
ながれる「LƯU」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột
川
が
市中
を
流
れている.
Một con sông chảy trong lòng thành phố.
涙
が
彼女
のほおを
伝
って
流
れた.
Nước mắt chảy rơi trên má cô ấy.
Trôi
Trôi chảy
Xuôi.

Từ đồng nghĩa của 流れる
verb
Bảng chia động từ của 流れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流れる/ながれるる |
Quá khứ (た) | 流れた |
Phủ định (未然) | 流れない |
Lịch sự (丁寧) | 流れます |
te (て) | 流れて |
Khả năng (可能) | 流れられる |
Thụ động (受身) | 流れられる |
Sai khiến (使役) | 流れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流れられる |
Điều kiện (条件) | 流れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流れいろ |
Ý chí (意向) | 流れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流れるな |