流れる雲
ながれるくも「LƯU VÂN」
Phù vân.

流れる雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流れる雲
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流れる ながれる
chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột
行雲流水 こううんりゅうすい
(ẩn dụ) hành vân lưu thuỷ; mây bay trên trời nước chảy dưới sông
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流れ出る ながれでる
tràn ra, chảy ra, rò rỉ ra
流れ通る ながれとおる
trôi qua.
流れ下る ながれくだる
chảy xuống
雲切れ くもぎれ
khoảng cách giữa những đám mây