血が流れる
ちがながれる
Hy sinh
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chảy máu

Bảng chia động từ của 血が流れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血が流れる/ちがながれるる |
Quá khứ (た) | 血が流れた |
Phủ định (未然) | 血が流れない |
Lịch sự (丁寧) | 血が流れます |
te (て) | 血が流れて |
Khả năng (可能) | 血が流れられる |
Thụ động (受身) | 血が流れられる |
Sai khiến (使役) | 血が流れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血が流れられる |
Điều kiện (条件) | 血が流れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 血が流れいろ |
Ý chí (意向) | 血が流れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 血が流れるな |