流れ図
ながれず「LƯU ĐỒ」
) lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
☆ Danh từ
Lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
情報流
れ
図
Biểu đồ chu trình thông tin
詳細流
れ
図
Biểu đồ chu trình chi tiết .

Từ đồng nghĩa của 流れ図
noun
流れ図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流れ図
流れ図(フローチャート) ながれず(フローチャート)
lưu đồ
流れ図記号 ながれずきごう
ký hiệu lưu đồ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
流れ線 ながれせん
luồng
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế
流れ星 ながれぼし
sao băng