流れ者
ながれもの「LƯU GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định.

Từ đồng nghĩa của 流れ者
noun
流れ者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流れ者
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet