Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流れ者
ながれもの
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
「LƯU GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích