Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流浪 るろう
sự lang thang; sự phiêu dạt
流浪人 るろうにん
lãng khách
浪費者 ろうひしゃ
lãng tử.
放浪者 ほうろうしゃ
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
流浪する るろうする
bôn ba.
流浪の民 るろうのたみ るろうのみん
đi lang thang những người; những người do thái
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.