Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流れ関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
代数関数 だいすうかんすう
hàm đại số
数学関数 すうがくかんすう
hàm số học