流域
りゅういき「LƯU VỰC」
☆ Danh từ
Lưu vực
山地流域
Lưu vực sông đi qua vùng núi.
国際河川流域
Lưu vực sông quốc tế. .

Từ đồng nghĩa của 流域
noun
流域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流域
下流域 しもりゅういき
vùng hạ lưu (ví dụ: thung lũng), khu vực hạ nguồn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN